Từ điển rượu vang là một công cụ không thể thiếu cho những ai đam mê và muốn khám phá sâu hơn về thế giới rượu vang. Trong bài viết này, Ánh Vang sẽ giới thiệu các thuật ngữ cơ bản trong từ điển rượu vang, giúp bạn mở rộng hiểu biết và nâng cao trải nghiệm thưởng thức rượu vang một cách trọn vẹn nhất.
A
- Abboccato: Đây là thuật ngữ dùng để mô tả các loại rượu vang nhẹ hoặc hơi ngọt, với độ chua thường thấp. “Abboccato” thường chỉ các loại rượu có sự cân bằng tốt giữa ngọt và chua, phù hợp với những người yêu thích sự nhẹ nhàng và dễ uống.
- ABV (Alcohol By Volume): Đây là chỉ số thể hiện nồng độ cồn của rượu vang, được ghi dưới dạng phần trăm. Ví dụ, nếu một chai rượu vang có nồng độ 13.5% ABV, điều này có nghĩa là 13.5% của thể tích rượu là cồn. ABV giúp người tiêu dùng hiểu được mức độ mạnh của rượu.
- Acetaldehyde: Là hợp chất hóa học tạo ra khi cồn trong rượu vang được phân hủy trong cơ thể. Acetaldehyde có thể gây cảm giác đau đầu và khó chịu sau khi uống rượu vang. Nó là một trong những sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa cồn và có thể ảnh hưởng đến cảm giác khi tiêu thụ rượu.
- Acidification: Đây là quy trình thêm axit vào rượu vang để tăng cường độ chua và cân bằng hương vị của nó. Quy trình này thường được áp dụng trong các vùng làm rượu có khí hậu nóng, nơi nho dễ bị mất độ chua tự nhiên, giúp tạo ra một rượu vang có cấu trúc tốt hơn và hương vị tươi mới hơn.
- Acescence: Đây là vị chua giống như giấm trong rượu vang, thường là kết quả của việc tạo ra axit acetic trong quá trình lên men. Acescence có thể khiến rượu vang có hương vị kém và cảm giác như bị hỏng.
- Amabile: Từ này mô tả rượu vang nửa ngọt, với mức độ ngọt vừa phải. Rượu vang “Amabile” không quá ngọt như rượu vang tráng miệng nhưng cũng không khô hoàn toàn, mang đến một sự cân bằng hài hòa giữa ngọt và khô.
- Amino Acids: Các hợp chất hữu cơ có mặt trong nho, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hương vị và cấu trúc của rượu vang. Amino acids ảnh hưởng đến các đặc tính như độ mềm mại và sự tinh tế của rượu vang.
- Appellation: Đây là khu vực địa lý nơi nho được trồng và rượu vang được sản xuất. Các appellation thường có quy định nghiêm ngặt về giống nho, kỹ thuật trồng trọt và sản xuất để đảm bảo chất lượng và đặc trưng của rượu vang từ khu vực đó.
- Aroma Compounds: Các hợp chất hóa học tạo ra mùi thơm đặc trưng cho rượu vang. Những hợp chất này có thể đến từ nhiều nguồn, bao gồm nho, quá trình lên men, và sự tương tác với thùng gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương thơm phong phú và đa dạng của rượu vang.
- Astringent: Thuật ngữ này dùng để mô tả cảm giác khô và nhám trong miệng khi uống rượu vang, thường do tannin trong vỏ và hạt nho gây ra. Cảm giác này thường thấy ở các loại rượu vang đỏ và có thể làm tăng cảm giác rượu vang khi được lão hóa.
- AVA (American Viticultural Area): Đây là khu vực địa lý được chỉ định ở Hoa Kỳ, nơi có các quy định riêng về sản xuất rượu vang. Các AVA giúp định hình và xác định chất lượng rượu vang theo các yếu tố địa lý và khí hậu tương tự như các khu vực chỉ định ở châu Âu.
- Azienda Agricola: Từ này chỉ nhà máy rượu ở Ý, nơi nho được trồng và rượu vang được sản xuất. “Azienda Agricola” nhấn mạnh sự kết hợp giữa việc trồng nho và sản xuất rượu tại cùng một cơ sở.
- Azienda Vinicola: Tương tự như Azienda Agricola, nhưng thuật ngữ này thường chỉ các nhà máy rượu nói chung ở Ý. Đây có thể là những cơ sở không trực tiếp trồng nho nhưng vẫn tham gia vào quá trình sản xuất rượu.
B
- Balthazar: Chai rượu cực lớn có dung tích lên đến 12 lít, tương đương với 16 chai rượu vang nhỏ. Đây là một trong những kích cỡ đặc biệt được sử dụng chủ yếu trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện lớn. Balthazar không chỉ ấn tượng về kích thước mà còn thường được sử dụng để tạo ra những rượu vang có tuổi thọ dài, nhờ vào lượng rượu lớn hơn giúp quá trình lão hóa diễn ra từ từ và đồng đều hơn.
- Barrique: Thùng gỗ sồi nhỏ, thường có dung tích khoảng 225 lít, được sử dụng chủ yếu để lão hóa rượu vang. Thùng Barrique không chỉ giúp rượu vang phát triển hương vị và cấu trúc đặc trưng mà còn cung cấp các hợp chất như tannin và vanillin từ gỗ sồi, góp phần làm phong phú thêm hương vị của rượu. Quá trình lão hóa trong Barrique giúp rượu vang có độ mịn màng và hương thơm tinh tế hơn.
- Beerenauslese (BA): Đây là loại rượu vang ngọt cao cấp của Đức và Áo, được làm từ nho đã được chọn lọc kỹ lưỡng và bị nấm botrytis (nấm nho) tấn công. Nấm botrytis làm cho nho bị mất nước, tập trung đường và hương vị, tạo ra những rượu vang có độ ngọt cao và hương vị phong phú. Rượu Beerenauslese thường được thưởng thức như một loại rượu vang tráng miệng sang trọng.
- Biodynamic: Phương pháp canh tác nho theo cách tự nhiên, không sử dụng phân hóa học hay thuốc trừ sâu, và dựa vào các chu kỳ thiên văn để điều chỉnh việc trồng trọt. Phương pháp này xem vườn nho như một hệ sinh thái tự nhiên, kết hợp các yếu tố sinh học và thiên văn để tạo ra rượu vang có chất lượng và hương vị tốt nhất. Biodynamic cũng khuyến khích việc sử dụng phân bón hữu cơ và các kỹ thuật làm vườn bền vững.
- Biologique: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các loại rượu vang hữu cơ, sản xuất mà không sử dụng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học hay các chất phụ gia nhân tạo. Rượu vang hữu cơ được sản xuất từ nho trồng theo phương pháp hữu cơ, giúp bảo vệ môi trường và tạo ra sản phẩm tự nhiên, không chứa các hóa chất độc hại.
- Brix (°Bx): Đây là đơn vị đo lường lượng đường trong nước nho, giúp xác định nồng độ cồn của rượu vang khi nho được thu hoạch. Chỉ số Brix càng cao, lượng đường trong nho càng nhiều, dẫn đến nồng độ cồn của rượu vang cao hơn sau khi lên men. Thông số Brix cung cấp thông tin quan trọng về sự chín muồi của nho và ảnh hưởng đến hương vị cuối cùng của rượu vang.
C
- Cap Classique: Đây là loại rượu vang sủi bọt của Nam Phi, được làm theo phương pháp truyền thống giống như Champagne. Phương pháp này bao gồm việc lên men rượu vang trong chai để tạo ra bọt khí tự nhiên, mang lại hương vị và sự tươi mới đặc trưng cho loại rượu này.
- Cantina: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ nhà máy rượu ở Ý, nơi các loại nho được chế biến thành rượu vang. Cantina không chỉ là nơi sản xuất mà còn thường có các hoạt động khác liên quan đến việc lưu trữ và lão hóa rượu vang.
- Carbonic Maceration: Phương pháp làm rượu vang này không nghiền nát nho mà để nho lên men trong môi trường khí CO2. Kỹ thuật này giúp tạo ra các rượu vang nhẹ nhàng và trái cây hơn, thường thấy trong các loại rượu vang Beaujolais Nouveau.
- Castello: Từ này dùng để chỉ một lâu đài làm rượu ở Ý. Những lâu đài này thường có lịch sử lâu đời và cung cấp một bối cảnh đặc biệt cho việc sản xuất rượu vang.
- Cascina: Đây là một trang trại làm rượu vang ở Ý. Cascina thường là nơi trồng nho và sản xuất rượu, có thể bao gồm cả các hoạt động liên quan đến việc chăm sóc vườn nho và chế biến rượu.
- Cépage: Thuật ngữ này chỉ các giống nho được sử dụng để làm rượu vang. Ví dụ, các giống nho như Cabernet Sauvignon, Merlot, hay Chardonnay là những cépage phổ biến.
- Classico: Đây là một khu vực truyền thống và nổi tiếng trong vùng rượu, chẳng hạn như Chianti Classico ở Ý. Các khu vực Classico thường có chất lượng rượu vang cao và lịch sử lâu đời.
- Chaptalization: Đây là quá trình thêm đường vào nho trước khi lên men để tăng nồng độ cồn của rượu vang. Phương pháp này thường được sử dụng khi nho không đủ ngọt hoặc không đạt chất lượng mong muốn.
- Château: Thuật ngữ này chỉ một lâu đài làm rượu vang ở Pháp. Các château thường là những tài sản lịch sử, nơi sản xuất các loại rượu vang cao cấp và nổi tiếng.
- Clarification and Fining: Đây là quy trình lọc và làm trong rượu vang sau khi lên men. Quy trình này giúp loại bỏ các tạp chất và các hợp chất gây mờ, làm cho rượu vang trong suốt và đẹp mắt hơn.
- Clone: Thuật ngữ này chỉ các giống nho được nhân bản từ giống gốc để giữ nguyên đặc tính của chúng. Việc nhân giống giúp đảm bảo rằng các đặc điểm và chất lượng của nho được duy trì.
- Clos: Đây là một vườn nho được bao quanh bằng tường. Clos thường là các vườn nho truyền thống, được bảo vệ và chăm sóc kỹ lưỡng.
- Colli: Đây là thuật ngữ chỉ các đồi nơi trồng nho ở Ý. Các vùng Colli thường có khí hậu và đất đai phù hợp cho việc trồng nho chất lượng.
- Côtes: Đây là các vườn nho nằm trên sườn đồi hoặc núi ở Pháp. Những khu vực này thường có điều kiện tốt cho việc trồng nho và tạo ra các rượu vang chất lượng cao.
- Côteaux: Thuật ngữ này chỉ các vườn nho nằm trên các dốc nhỏ ở Pháp. Các vùng Côteaux thường có ảnh hưởng của điều kiện địa lý giúp nho phát triển tốt và tạo ra các loại rượu vang đặc trưng.
- Cru: Đây là cấp độ chất lượng cao của vườn nho hoặc khu vực làm rượu vang. Rượu vang từ các khu vực hoặc vườn nho được xếp hạng là Cru thường có chất lượng tốt và uy tín cao.
- Cuvée: Đây là một hỗn hợp rượu vang từ các mẻ khác nhau hoặc thùng khác nhau. Việc pha trộn này giúp tạo ra một loại rượu vang có hương vị và đặc tính đồng nhất, hoặc kết hợp các yếu tố tốt nhất từ nhiều nguồn.
D
- Diacetyl: Đây là một hợp chất tạo ra vị bơ trong rượu vang. Vị bơ này thường đến từ việc sử dụng gỗ sồi trong quá trình lão hóa hoặc từ một giai đoạn lên men đặc biệt.
- Dolce: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ rượu vang ngọt. Rượu vang Dolce có vị ngọt rõ rệt và thường được dùng như một món tráng miệng.
- Domaine: Đây là khu đất hoặc trang trại làm rượu vang ở Pháp. Tại đây, nho được trồng và chế biến thành rượu vang.
- Double Magnum: Đây là một chai rượu rất lớn, chứa 3 lít rượu, tương đương với 4 chai rượu nhỏ hơn (750ml mỗi chai).
- Doux: Đây là từ tiếng Pháp dùng để chỉ rượu vang ngọt. Các rượu vang Doux có vị ngọt ngào và thường được dùng trong các dịp đặc biệt hoặc như món tráng miệng.
E
- Élevage: Quy trình lão hóa rượu vang sau khi quá trình lên men hoàn tất. Rượu được để trong một thời gian để phát triển hương vị và chất lượng trước khi đóng chai.
- Élevé en Fûts de Chêne: Rượu vang được lão hóa trong thùng gỗ sồi, giúp rượu có thêm hương vị từ gỗ sồi.
- Eiswein: Rượu vang tráng miệng làm từ nho đã đông lạnh ở Đức và Áo. Nho đông lạnh tạo ra rượu vang ngọt và đậm đà.
- En Tirage: Rượu vang sủi bọt đang trong giai đoạn lão hóa trong chai, khi rượu phát triển bọt khí.
- Esters: Các hợp chất trong rượu vang tạo ra mùi hương đặc biệt, hình thành từ sự kết hợp giữa cồn và axit.
F
- Fattoria: Trang trại làm rượu vang ở Ý. Đây là nơi trồng nho, sản xuất rượu vang và thường có quy mô nhỏ hoặc trung bình. Ở một số nơi, fattoria cũng có thể bao gồm các cơ sở sản xuất rượu vang và dịch vụ tham quan.
- Fortified Wine: Rượu vang được thêm rượu mạnh (thường là rượu brandy) trong quá trình làm rượu để tăng nồng độ cồn. Phương pháp này cũng giúp bảo quản rượu lâu hơn và thường tạo ra các loại rượu vang có vị đậm đà và ngọt hơn. Ví dụ về fortified wine là Port và Sherry.
- Frizzante: Rượu vang nhẹ có một chút bọt khí. Khác với rượu vang sủi bọt mạnh, frizzante chỉ có bọt khí nhẹ, tạo cảm giác tươi mát mà không quá nổi bật. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Ý
G
- Glycerol: Là một hợp chất có vị ngọt nhẹ xuất hiện trong rượu vang, góp phần tạo cảm giác mượt mà và mềm mại khi thưởng thức rượu. Nó giúp làm giảm độ chua và làm cho rượu vang trở nên dễ uống hơn.
- Grape Must: Là nước nho vừa được ép, chứa tất cả các thành phần của quả nho bao gồm hạt, vỏ, và thịt nho. Grape Must là nguyên liệu chính trong quá trình làm rượu vang, và có thể được dùng ngay lập tức hoặc được lưu trữ để lên men và sản xuất rượu.
H
- Halbtrocken: Rượu vang nửa khô, phổ biến ở Đức và Áo. Loại rượu này có lượng đường còn lại trong rượu nhiều hơn rượu vang khô (trocken), nhưng ít ngọt hơn so với rượu vang ngọt (süss). Halbtrocken có hương vị cân bằng giữa ngọt và khô, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai không thích rượu quá ngọt nhưng vẫn muốn có chút ngọt ngào.
I
- Imperial: Chai rượu rất lớn, chứa 6 lít rượu. Điều này tương đương với khoảng 8 chai rượu nhỏ thông thường (750 ml mỗi chai).
- Jennie: Chai rượu nhỏ, chứa 500 ml. Loại chai này thường được dùng cho các loại rượu vang tráng miệng hoặc các loại rượu vang đặc biệt.
- Jeroboam: Chai rượu rất lớn, có hai kích cỡ là 3 lít cho rượu sủi bọt (như Champagne) và 4.5 lít cho rượu vang không có ga (như rượu vang đỏ hoặc trắng).
K
- Kabinett: Rượu vang chất lượng cao đến từ Đức và Áo. Rượu này không quá ngọt, có hương vị tinh tế và thường được làm từ nho chất lượng tốt.
L
- Liqueur: Rượu mạnh có thêm đường, tạo ra hương vị ngọt đặc biệt. Thường được sử dụng trong pha chế cocktail hoặc làm rượu vang tráng miệng.
- Liquoreux: Rượu vang ngọt, đậm đà, đến từ Pháp. Loại rượu này thường có vị ngọt mạnh mẽ và thường được dùng như rượu tráng miệng.
- Longage: Thời gian mà rượu vang tiếp xúc với nấm men trong quá trình lão hóa. Quá trình này giúp phát triển hương vị và cấu trúc của rượu..
M
- Magnum: Chai rượu lớn, chứa 1.5 lít rượu. Đây tương đương với khoảng 2 chai rượu nhỏ thông thường (750 ml mỗi chai).
- Malolactic Fermentation (MLF): Quá trình trong đó axit malic (có vị chua) trong rượu vang được chuyển hóa thành axit lactic (có vị mềm mại hơn). Quá trình này làm giảm độ chua và làm cho rượu có hương vị phong phú hơn.
- Maturation: Quá trình lão hóa rượu vang sau khi lên men, giúp phát triển và hoàn thiện hương vị của rượu.
N
- Négociant: Người hoặc công ty mua nho từ nhiều vườn nho khác nhau và sau đó sản xuất rượu vang từ những nho này. Họ không trồng nho mà chỉ mua và làm rượu
O
- Oenology: Khoa học và nghệ thuật làm rượu vang. Đây là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển rượu vang, từ trồng nho đến quy trình sản xuất và lão hóa.
- Overripe: Nho quá chín, thường tạo ra rượu vang có vị ngọt mạnh mẽ và hương vị phong phú hơn.
P
- Pétillant: Rượu vang nhẹ có một chút bọt khí, tạo cảm giác sủi tăm nhẹ trên lưỡi.
- Phylloxera: Một loại côn trùng nhỏ gây hại cho rễ nho, đã làm thiệt hại lớn cho các vườn nho ở châu Âu trong thế kỷ 19.
- Port: Rượu vang mạnh có nguồn gốc từ Bồ Đào Nha. Loại rượu này thường có vị ngọt và có nồng độ cồn cao hơn so với rượu vang thông thường.
Q
- QbA (Qualitätswein bestimmter Anbaugebiete): Rượu vang Đức chất lượng cao, được sản xuất từ nho được trồng ở các khu vực cụ thể được chỉ định.
R
- Reserve: Rượu vang cao cấp, thường được lão hóa lâu hơn so với các loại rượu vang thông thường, giúp tăng cường hương vị và chất lượng.
- Robe: Màu sắc của rượu vang, có thể thay đổi từ vàng nhạt đến đỏ đậm, tùy thuộc vào loại nho và cách sản xuất.
S
- Sauternes: Rượu vang ngọt từ vùng Sauternes ở Pháp, được làm từ nho bị nhiễm nấm botrytis, tạo ra hương vị ngọt ngào và đậm đà.
- Sec: Rượu vang khô, từ tiếng Pháp, có ít hoặc không có đường dư. Đây là loại rượu vang không có vị ngọt.
- Sulfites: Các hợp chất bảo quản được thêm vào rượu vang để ngăn ngừa oxy hóa và sự phát triển của vi khuẩn, giúp bảo quản rượu lâu hơn.
T
- Tannins: Các hợp chất có trong vỏ, hạt, và cuống nho. Tannins tạo cảm giác khô trong miệng và giúp rượu vang lão hóa lâu dài hơn.
- Terroir: Các yếu tố môi trường như đất đai, khí hậu, và địa hình ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của rượu vang.
U
- Umami: Một trong năm vị cơ bản, thường cảm nhận trong các loại rượu vang có nồng độ cồn cao và hương vị trưởng thành.
V
- Vendange: Quá trình thu hoạch nho.
- Vintage: Năm thu hoạch nho, thường được ghi trên nhãn rượu vang để cho biết năm sản xuất rượu.
W
- Wineskin: Bao chứa rượu vang truyền thống, được làm từ da động vật, dùng để vận chuyển hoặc bảo quản rượu.
X
- Xerostomia: Tình trạng khô miệng, có thể xảy ra khi uống rượu vang do tác dụng của tannins.
Y
- Young Wine: Rượu vang chưa được lão hóa nhiều, có hương vị tươi mới và thường mang đặc trưng của nho hơn là hương vị phát triển qua thời gian
Z
- Zinfandel: Một giống nho đỏ phổ biến ở California, tạo ra rượu vang có thể từ khô đến ngọt, thường có hương vị đậm đà và trái cây.
Lời kết
Từ điển rượu vang này đã mang đến một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về thế giới rượu vang. Với các thuật ngữ từ cơ bản đến chuyên sâu, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các loại rượu, kỹ thuật sản xuất, và các yếu tố tạo nên sự khác biệt trong từng chai rượu.
Việc nắm vững những khái niệm này không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm thưởng thức của bạn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi khám phá và chọn lựa rượu vang. Hy vọng rằng từ điển này sẽ trở thành công cụ hữu ích trong hành trình thưởng thức rượu vang của bạn
Đừng quên ghé thăm website ANHVANG.VN để xem thêm bộ sưu tập rượu vang nhập khẩu chính hãng từ những nhà làm vang hàng đầu thế giới tại Ý, Pháp, Chile, New Zealand, Tây Ban Nha.
Quý khách có thể liên hệ Hotline/Zalo số điện thoại: 096 3030 356 hoặc liên hệ Facebook Rượu Ánh Vang để được tư vấn và đặt hàng nhanh nhất.